Trở về
Mythological hero

Mythological hero

(n)
Anh
ˌmɪθəˈlɒʤɪkəl ˈhɪərəʊ
Mỹ
ˌmɪθəˈlɑʤɪkəl ˈhɪroʊ
Giải nghĩa: Mythical hero
Nghĩa: Anh hùng thần thoại
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Mythological hero" trong câu (ví dụ)

The Ancient Greeks credit the mythological hero Aristaeus, who discovered feta cheese, which is still widely used in Greek cuisine.

Xem thêm