Trở về
Rotting manure

Rotting manure

(n)
Anh
ˈrɒtɪŋ məˈnjʊə
Mỹ
ˈrɑtɪŋ məˈnʊr
Giải nghĩa: Fertilizer is rotting
Nghĩa: Phân bón đang mục nát
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Rotting manure" trong câu (ví dụ)

At the Lost Gardens of Heligan in the United Kingdom, you will find pineapples grown in mud structures heated with rotting manure.

Xem thêm