Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Shelf life
(n)
Anh
ʃɛlf laɪf
Mỹ
ʃɛlf laɪf
Giải nghĩa: The length of time for which an item remains usable, fit for consumption, or saleable.
Nghĩa: Thời hạn sử dụng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Shelf life" trong câu (ví dụ)
Interestingly, the first crop in May tends to produce a longer
shelf life
and a better flavor.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!