Trở về
Penjor

Penjor

(n)
Anh
penjor
Mỹ
penjor
Giải nghĩa: Tall bamboo poles colorfully decorated with young coconut leaves, cakes, fruits and flowers, decorated during festivals
Nghĩa: Cột tre cao trang trí sặc sỡ với dệt lá dừa non, bánh ngọt, trái cây và hoa, được trang trí trong các lễ hội
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Penjor" trong câu (ví dụ)

Penjor are tall decorative poles that can be seen outside Balinese homes during certain religious holidays.

Xem thêm