Trở về
Friendship

Friendship

(n)
Anh
ˈfrendʃɪp
Mỹ
ˈfrendʃɪp
Giải nghĩa: The emotions or conduct of friends; the state of being friends.
Nghĩa: Tình bạn, tình hữu nghị
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Friendship" trong câu (ví dụ)

At college, he met a fellow student Mileva Maric, and after a long friendship, they married in 1903;

Xem thêm