Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Chocolate milk
(n)
Anh
ˈʧɒkəlɪt mɪlk
Mỹ
ˈʧɔklət mɪlk
Giải nghĩa: Chocolate milk is a sweetened chocolate-flavored milk.
Nghĩa: Sữa sôcôla
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Chocolate milk" trong câu (ví dụ)
Chocolate milk
was invented in Jamaica.
Xem thêm
Chocolate milk
is an effective post-workout recovery drink.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!