Trở về
Paint

Paint

(v)
Anh
peɪnt
Mỹ
peɪnt
Giải nghĩa: A coloured substance which is spread over a surface and dries to leave a thin decorative or protective coating.
Nghĩa: Sơn, quét sơn
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Paint" trong câu (ví dụ)

This new form of art allows them to sculpt and paint in a virtual space.

Xem thêm