Trở về
Ai

Ai

(n)
Anh
ˌeɪ ˈaɪ
Mỹ
ˌeɪ ˈaɪ
Giải nghĩa: The three-toed sloth.
Nghĩa: (artificial intelligence) trí tuệ nhân tạo (một ngành thuộc lĩnh vực khoa học máy tính)
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Ai" trong câu (ví dụ)

McKinsey is appearing in the limelight by talking on technological topics like creativity and design as well as AI and Robots.

Xem thêm

Artificial Intelligence, or AI, is a fascinating and rapidly growing field.

Xem thêm

But what exactly is AI?

Xem thêm

AI is a type of technology that allows computers to think and learn like humans.

Xem thêm

One interesting fact is that AI can recognize faces.

Xem thêm

Another cool fact is that AI can play and even win games like chess and Go.

Xem thêm