Trở về
Exercise

Exercise

(n)
Anh
ˈeksəsaɪz
Mỹ
ˈeksərsaɪz
Giải nghĩa: Activity requiring physical effort, carried out to sustain or improve health and fitness.
Nghĩa: Thể dục, sự rèn luyện thân thể
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Exercise" trong câu (ví dụ)

Dogs love to play and need lots of exercise.

Xem thêm

Riding a horse can be a lot of fun and is also good exercise.

Xem thêm