Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Cetaceans
Anh
sɪˈteɪʃənz
Mỹ
sɪˈteɪʃənz
Giải nghĩa: Marine Mammals
Nghĩa: Động vật biển có vú
Không phổ biến
Squid
Anh
skwɪd
Mỹ
skwɪd
Giải nghĩa: An elongated, fast-swimming cephalopod mollusc with eight arms and two long tentacles, typically able to change colour.
Nghĩa: Mực ống
Không phổ biến
Pollution
Anh
pəˈluːʃn
Mỹ
pəˈluːʃn
Giải nghĩa: The presence in or introduction into the environment of a substance which has harmful or poisonous effects.
Nghĩa: Sự ô nhiễm
Ít phổ biến
Domesticated
Anh
dəˈmestɪkeɪtɪd
Mỹ
dəˈmestɪkeɪtɪd
Giải nghĩa: (of an animal) tame and kept as a pet or on a farm.
Nghĩa: Thuần hóa
Không phổ biến
Calves
Anh
kɑːvz
Mỹ
kævz
Giải nghĩa: A young bovine animal, especially a domestic cow or bull in its first year.
Nghĩa: Con bê
Không phổ biến
Warm
Warm(adj)
Anh
wɔːm
Mỹ
wɔːrm
Giải nghĩa: Of or at a fairly or comfortably high temperature.
Nghĩa: Ấm, ấm áp
Spot
Spot(n)
Anh
spɒt
Mỹ
spɑːt
Giải nghĩa: A small round or roundish mark, differing in colour or texture from the surface around it.
Nghĩa: Một chút, một ít (rượu, nước)
Eat
Eat(v)
Anh
iːt
Mỹ
iːt
Giải nghĩa: Put (food) into the mouth and chew and swallow it.
Nghĩa: Ăn
Amazing
Amazing(adj)
Anh
əˈmeɪzɪŋ
Mỹ
əˈmeɪzɪŋ
Giải nghĩa: Causing great surprise or wonder; astonishing.
Nghĩa: Kinh ngạc, sửng sốt
Mammals
Anh
ˈmæm.əlz
Mỹ
ˈmæm.əlz
Giải nghĩa: A warm-blooded vertebrate animal of a class that is distinguished by the possession of hair or fur, females that secrete milk for the nourishment of the young, and (typically) the birth of live young.
Nghĩa: Động vật có vú
Không phổ biến
Smell
Anh
smel
Mỹ
smel
Giải nghĩa: The faculty or power of perceiving odours or scents by means of the organs in the nose.
Nghĩa: Ngửi
Không phổ biến
Safe
Safe(adj)
Anh
seɪf
Mỹ
seɪf
Giải nghĩa: Protected from or not exposed to danger or risk; not likely to be harmed or lost.
Nghĩa: An toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
Vision
Anh
ˈvɪʒn
Mỹ
ˈvɪʒn
Giải nghĩa: The faculty or state of being able to see.
Nghĩa: Sự nhìn, thị lực, tầm nhìn rộng; ảo ảnh
Female
Female(adj)
Anh
ˈfiːmeɪl
Mỹ
ˈfiːmeɪl
Giải nghĩa: Of or denoting the sex that can bear offspring or produce eggs, distinguished biologically by the production of gametes (ova) which can be fertilized by male gametes.
Nghĩa: Thuộc giống cái
Minutes
Anh
ˈmɪn·əts
Mỹ
ˈmɪnəts
Giải nghĩa: Minutes, minutes
Nghĩa: Biên bản, biên bản
Rất phổ biến
Exercise
Anh
ˈeksəsaɪz
Mỹ
ˈeksərsaɪz
Giải nghĩa: Activity requiring physical effort, carried out to sustain or improve health and fitness.
Nghĩa: Thể dục, sự rèn luyện thân thể
Protect
Anh
prəˈtekt
Mỹ
prəˈtekt
Giải nghĩa: Keep safe from harm or injury.
Nghĩa: Bảo vệ, bảo hộ, che chở
Miles
Anh
maɪlz
Mỹ
ˈmaɪəlz
Giải nghĩa: Miles, miles
Nghĩa: Hàng dặm, hàng lí
Rất phổ biến
Digestive
Anh
daɪˈdʒestɪv
Mỹ
dɪˈdʒestɪv
Giải nghĩa: Relating to the process of digesting food.
Nghĩa: Tiêu hoá; giúp cho dễ tiêu
Không phổ biến
Eyes
Eyes(n)
Anh
aɪz
Mỹ
aɪz
Giải nghĩa: Each of a pair of globular organs of sight in the head of humans and vertebrate animals.
Nghĩa: Đôi mắt