Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Learning
Anh
ˈlɜːnɪŋ
Mỹ
ˈlɜːrnɪŋ
Giải nghĩa: The acquisition of knowledge or skills through study, experience, or being taught.
Nghĩa: Việc học, kiến thức
Rất phổ biến
Creatures
Anh
ˈkriːʧəz
Mỹ
ˈkriʧərz
Giải nghĩa: An animal, as distinct from a human being.
Nghĩa: Sinh vật, loài vật
Không phổ biến
Female
Anh
ˈfiːmeɪl
Mỹ
ˈfiːmeɪl
Giải nghĩa: Of or denoting the sex that can bear offspring or produce eggs, distinguished biologically by the production of gametes (ova) which can be fertilized by male gametes.
Nghĩa: Người đàn bà, người phụ nữ
Animals
Anh
ˈænɪməlz
Mỹ
ˈænəməlz
Giải nghĩa: Animals, animals
Nghĩa: Động vật, thú vật
Hay
Hay(n)
Anh
heɪ
Mỹ
heɪ
Giải nghĩa: Grass that has been mown and dried for use as fodder.
Nghĩa: Cỏ khô (cho gia súc ăn)
Không phổ biến
Horses
Anh
ˈhɔːsɪz
Mỹ
ˈhɔrsəz
Giải nghĩa: A large plant-eating domesticated mammal with solid hoofs and a flowing mane and tail, used for riding, racing, and to carry and pull loads.
Nghĩa: Ngựa
Ít phổ biến
Emotion
Anh
ɪˈməʊʃn
Mỹ
ɪˈmoʊʃn
Giải nghĩa: A strong feeling deriving from one's circumstances, mood, or relationships with others.
Nghĩa: Sự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
Không phổ biến
Calves
Anh
kɑːvz
Mỹ
kævz
Giải nghĩa: Only baby animals in general
Nghĩa: Chỉ con thú con nói chung
Không phổ biến
Identification
Anh
aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn
Mỹ
aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn
Giải nghĩa: The action or process of identifying someone or something or the fact of being identified.
Nghĩa: Sự nhận ra, sự nhận biết ; sự nhận dạng
Weasel
Anh
ˈwiːzl
Mỹ
ˈwiːzl
Giải nghĩa: A small, slender carnivorous mammal related to, but smaller than, the stoat.
Nghĩa: Chồn
Không phổ biến
Years
Anh
jɪəz
Mỹ
jərz
Giải nghĩa: The time taken by the earth to make one revolution around the sun.
Nghĩa: Năm
Rất phổ biến
Signature
Anh
ˈsɪɡnətʃə(r)
Mỹ
ˈsɪɡnətʃər
Giải nghĩa: A person's name written in a distinctive way as a form of identification in authorizing a cheque or document or concluding a letter.
Nghĩa: Chữ ký
Fast
Fast(adv)
Anh
fɑːst
Mỹ
fæst
Giải nghĩa: Moving or capable of moving at high speed.
Nghĩa: Nhanh
Rất phổ biến
Pups
Pups(n)
Anh
pʌps
Mỹ
pʌps
Giải nghĩa: Baby otters, puppies
Nghĩa: Rái cá con, chó con
Không phổ biến
Friendly
Anh
ˈfrendli
Mỹ
ˈfrendli
Giải nghĩa: Kind and pleasant.
Nghĩa: Thân thiện, thân mật
Transportation
Anh
ˌtrænspɔːˈteɪʃn
Mỹ
ˌtrænspərˈteɪʃn
Giải nghĩa: The action of transporting someone or something or the process of being transported.
Nghĩa: Vận chuyển
Fish
Fish(n)
Anh
fɪʃ
Mỹ
fɪʃ
Giải nghĩa: A limbless cold-blooded vertebrate animal with gills and fins living wholly in water.
Nghĩa: Cá, món cá
Fish
Fish(v)
Anh
fɪʃ
Mỹ
fɪʃ
Giải nghĩa: A limbless cold-blooded vertebrate animal with gills and fins living wholly in water.
Nghĩa: Câu cá, bắt cá
Smell
Anh
smel
Mỹ
smel
Giải nghĩa: The faculty or power of perceiving odours or scents by means of the organs in the nose.
Nghĩa: Sự ngửi, khứu giác
Không phổ biến
Legs
Legs(n)
Anh
lɛgz
Mỹ
lɛgz
Giải nghĩa: Legs, legs (human, animal...)
Nghĩa: Chân, cẳng (người, thú...)