Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Whistle
Anh
ˈwɪsl
Mỹ
ˈwɪsl
Giải nghĩa: A clear, high-pitched sound made by forcing breath through a small hole between partly closed lips, or between one's teeth.
Nghĩa: Huýt sáo, thổi còi
Không phổ biến
Help
Help(n)
Anh
help
Mỹ
help
Giải nghĩa: Make it easier or possible for (someone) to do something by offering one's services or resources.
Nghĩa: Sự giúp đỡ
Rất phổ biến
Diet
Diet(n)
Anh
ˈdaɪ.ət
Mỹ
ˈdaɪ.ət
Giải nghĩa: The kinds of food that a person, animal, or community habitually eats.
Nghĩa: Thực đơn thường ngày, chế độ ăn kiêng
Pocket
Anh
ˈpɒkɪt
Mỹ
ˈpɑːkɪt
Giải nghĩa: A small bag sewn into or on clothing so as to form part of it, used for carrying small articles.
Nghĩa: Túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
Expressions
Anh
ɪksˈprɛʃənz
Mỹ
ɪkˈsprɛʃənz
Giải nghĩa: Expression, expression; facial expression (face)
Nghĩa: Sự biểu lộ, sự diễn đạt; nét, vẻ (mặt)
Không phổ biến
Joy
Joy(n)
Anh
dʒɔɪ
Mỹ
dʒɔɪ
Giải nghĩa: A feeling of great pleasure and happiness.
Nghĩa: Niềm vui, sự vui mừng
Ít phổ biến
Reflex
Anh
ˈriːfleks
Mỹ
ˈriːfleks
Giải nghĩa: An action that is performed without conscious thought as a response to a stimulus.
Nghĩa: Sự phản xạ, sự phản ánh
Không phổ biến
Play
Play(v)
Anh
pleɪ
Mỹ
pleɪ
Giải nghĩa: Engage in activity for enjoyment and recreation rather than a serious or practical purpose.
Nghĩa: Nô đùa, chơi
Rất phổ biến
Loyalty
Anh
ˈlɔɪəlti
Mỹ
ˈlɔɪəlti
Giải nghĩa: The quality of being loyal.
Nghĩa: Lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
Không phổ biến
Words
Anh
wɜːdz
Mỹ
wɜrdz
Giải nghĩa: A single distinct meaningful element of speech or writing, used with others (or sometimes alone) to form a sentence and typically shown with a space on either side when written or printed.
Nghĩa: Từ ngữ
Rất phổ biến
Feeling
Anh
ˈfiːlɪŋ
Mỹ
ˈfiːlɪŋ
Giải nghĩa: An emotional state or reaction.
Nghĩa: Sự cảm thấy, cảm giác
Shellfish
Anh
ˈʃelfɪʃ
Mỹ
ˈʃelfɪʃ
Giải nghĩa: An aquatic shelled mollusc (e.g. an oyster or cockle) or crustacean (e.g. a crab or shrimp), especially one that is edible.
Nghĩa: Động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được như trai, sò, vẹm, cua và tôm)
Không phổ biến
River
Anh
ˈrɪvə(r)
Mỹ
ˈrɪvər
Giải nghĩa: A large natural stream of water flowing in a channel to the sea, a lake, or another river.
Nghĩa: Sông
Rất phổ biến
Mud
Mud(n)
Anh
mʌd
Mỹ
mʌd
Giải nghĩa: Soft, sticky matter resulting from the mixing of earth and water.
Nghĩa: Bùn đất
Không phổ biến
Smart
Smart(adj)
Anh
smɑːt
Mỹ
smɑːrt
Giải nghĩa: (of a person) clean, tidy, and well dressed.
Nghĩa: Khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
Breeds
Anh
briːdz
Mỹ
bridz
Giải nghĩa: Lineage; seed; lineage
Nghĩa: Nòi, giống; con giống; dòng dõi
Không phổ biến
Swim
Swim(v)
Anh
swɪm
Mỹ
swɪm
Giải nghĩa: Propel the body through water by using the limbs, or (in the case of a fish or other aquatic animal) by using fins, tail, or other bodily movement.
Nghĩa: Bơi lội
Không phổ biến
Injured
Injured(adj)
Anh
ˈɪndʒəd
Mỹ
ˈɪndʒərd
Giải nghĩa: Harmed, damaged, or impaired.
Nghĩa: Bị tổn thương, bị xúc phạm
Không phổ biến
Trees
Anh
ˈsɪk.ə.mɔːr
Mỹ
ˈsɪk.ə.mɔːr
Giải nghĩa: A woody perennial plant, typically having a single stem or trunk growing to a considerable height and bearing lateral branches at some distance from the ground.
Nghĩa: Cây cối, nhiều cây
Fun
Fun(adj)
Anh
fʌn
Mỹ
fʌn
Giải nghĩa: Enjoyment, amusement, or light-hearted pleasure.
Nghĩa: Sự vui đùa, trò vui
Rất phổ biến