Trở về
Breeds

Breeds

(n)
Anh
briːdz
Mỹ
bridz
Giải nghĩa: Lineage; seed; lineage
Nghĩa: Nòi, giống; con giống; dòng dõi
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Breeds" trong câu (ví dụ)

There are surprisingly more than 300 different horse breeds in the world!

Xem thêm

There are over 340 different dog breeds recognized around the world.

Xem thêm

There are over 300 different breeds of horses around the world.

Xem thêm

There are over 70 different cat breeds, each with unique characteristics and personalities.

Xem thêm

Different horse breeds have different abilities and characteristics.

Xem thêm