Trở về
Expressions

Expressions

(n)
Anh
ɪksˈprɛʃənz
Mỹ
ɪkˈsprɛʃənz
Giải nghĩa: Expression, expression; facial expression (face)
Nghĩa: Sự biểu lộ, sự diễn đạt; nét, vẻ (mặt)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Expressions" trong câu (ví dụ)

Like humans, horses have different facial expressions to express their moods.

Xem thêm

Horses communicate with each other using facial expressions and body language.

Xem thêm

Horses communicate with each other through body language, sounds, and even facial expressions.

Xem thêm