Trở về
Pocket

Pocket

(n)
Anh
ˈpɒkɪt
Mỹ
ˈpɑːkɪt
Giải nghĩa: A small bag sewn into or on clothing so as to form part of it, used for carrying small articles.
Nghĩa: Túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Pocket" trong câu (ví dụ)

Otters have a special pocket in their underarm to hold their favorite rock!

Xem thêm