Trở về
Whistle

Whistle

(v)
Anh
ˈwɪsl
Mỹ
ˈwɪsl
Giải nghĩa: A clear, high-pitched sound made by forcing breath through a small hole between partly closed lips, or between one's teeth.
Nghĩa: Huýt sáo, thổi còi
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Whistle" trong câu (ví dụ)

Each dolphin has a unique whistle, like a name.

Xem thêm

Each dolphin has a unique whistle that acts like its name.

Xem thêm