Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Booking fees
(n)
Anh
ˈbʊkɪŋ fiːz
Mỹ
ˈbʊkɪŋ fiz
Giải nghĩa: Pre-booking fee, advance reservation fee, registration fee
Nghĩa: Phí đặt mua vé trước, phí giữ chỗ trước, phí tổn đăng ký
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Booking fees" trong câu (ví dụ)
The company makes money by taking a cut of the
booking fees
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!