Trở về
Booking fees

Booking fees

(n)
Anh
ˈbʊkɪŋ fiːz
Mỹ
ˈbʊkɪŋ fiz
Giải nghĩa: Pre-booking fee, advance reservation fee, registration fee
Nghĩa: Phí đặt mua vé trước, phí giữ chỗ trước, phí tổn đăng ký
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Booking fees" trong câu (ví dụ)

The company makes money by taking a cut of the booking fees.

Xem thêm