Trở về
Explored

Explored

(v)
Anh
ɪkˈsplɔːrd
Mỹ
ɪkˈsplɔːrd
Giải nghĩa: Exploration, exploration
Nghĩa: Thăm dò, thám hiểm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Explored" trong câu (ví dụ)

More than 300 robotic spacecraft have explored destinations beyond Earth orbit.

Xem thêm