Trở về
Newly birthed kittens

Newly birthed kittens

(n)
Anh
ˈnjuːli bɜːθt ˈkɪtnz
Mỹ
ˈnuli bɜrθt ˈkɪtənz
Giải nghĩa: New born kittens
Nghĩa: Những con mèo con mới được sinh
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Newly birthed kittens" trong câu (ví dụ)

Some cats have a slightly different purr for when they're hungry, and mother cats also use their purr to communicate with their newly birthed kittens.

Xem thêm