Trở về
Calf

Calf

(n)
Anh
kɑːf
Mỹ
kæf
Giải nghĩa: A young bovine animal, especially a domestic cow or bull in its first year.
Nghĩa: Con thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Calf" trong câu (ví dụ)

After a pregnancy of 14-15 months, the female gives birth to usually a single baby (which is called "calf").

Xem thêm

The calf stays with its mother for 0.5 years.

Xem thêm