Trở về
Outrun

Outrun

(v)
Anh
ˌaʊtˈrʌn
Mỹ
ˌaʊtˈrʌn
Giải nghĩa: Run or travel faster or further than.
Nghĩa: Chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát
Không phổ biến