Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Christian
(adj)
Anh
ˈkrɪstʃən
Mỹ
ˈkrɪstʃən
Giải nghĩa: Relating to or professing christianity or its teachings.
Nghĩa: (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc; (thuộc) thánh
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Christian" trong câu (ví dụ)
Christian
and Muslim religions do exist, but Hinduism covers around 84% of the population.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!