Trở về
Woodland

Woodland

(n)
Anh
ˈwʊdlənd
Mỹ
ˈwʊdlənd
Giải nghĩa: Land covered with trees.
Nghĩa: Vùng nhiều cây cối, vùng rừng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Woodland" trong câu (ví dụ)

They live on the Savannah, which is the African grassland, or in light woodland.

Xem thêm