Trở về
Digital camera platform

Digital camera platform

(n)
Anh
ˈdɪʤɪtl ˈkæmərə ˈplætfɔːm
Mỹ
ˈdɪʤɪtəl ˈkæmrə ˈplætˌfɔrm
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Nền tảng máy ảnh kỹ thuật số
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Digital camera platform" trong câu (ví dụ)

It was actually developed as a digital camera platform.

Xem thêm