Trở về
Talent

Talent

(n)
Anh
ˈtælənt
Mỹ
ˈtælənt
Giải nghĩa: Natural aptitude or skill.
Nghĩa: Năng lực
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Talent" trong câu (ví dụ)

In 2016, Grab opened a major development centre and office in Seattle to serve as a tech hub to attract talent in the United States.

Xem thêm

She was known for her beauty, talent, and charm.

Xem thêm