Trở về
Patterns

Patterns

(n)
Anh
ˈpætənz
Mỹ
ˈpætərnz
Giải nghĩa: A repeated decorative design.
Nghĩa: Mô hình
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Patterns" trong câu (ví dụ)

She was a leading French modernist designer, whose patterns of simplicity and style revolutionised women's clothing.

Xem thêm

It helps doctors find patterns that humans might miss.

Xem thêm