Trở về
Spinning

Spinning

(v)
Anh
ˈspɪnɪŋ
Mỹ
ˈspɪnɪŋ
Giải nghĩa: The action or process of spinning; the conversion of fibres into yarn.
Nghĩa: Làm quay tròn, đánh cho quay (con quay, người nào); làm lảo đảo
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Spinning" trong câu (ví dụ)

A tornado is a tube of violently spinning air that touches the ground.

Xem thêm