Trở về
Speech

Speech

(n)
Anh
spiːtʃ
Mỹ
spiːtʃ
Giải nghĩa: The expression of or the ability to express thoughts and feelings by articulate sounds.
Nghĩa: Sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Speech" trong câu (ví dụ)

Censorship and freedom of speech on the Internet can be controversial.

Xem thêm

ML models can recognize speech and convert it into text.

Xem thêm