Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Chocolate seller
(n)
Anh
ˈʧɒkəlɪt ˈsɛlə
Mỹ
ˈʧɔklət ˈsɛlər
Giải nghĩa: Chocolate seller; chocolate dealer
Nghĩa: Người bán sôcôla; đại lý bán sôcôla
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Chocolate seller" trong câu (ví dụ)
Brussels Airport is the world's biggest
chocolate seller
, selling over 800 tons of chocolate a year.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!