Trở về
Danger

Danger

(n)
Anh
ˈdeɪndʒə(r)
Mỹ
ˈdeɪndʒər
Giải nghĩa: The possibility of suffering harm or injury.
Nghĩa: Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Danger" trong câu (ví dụ)

Winston Churchill at one point was in danger of a Nazi assassination by an exploding bar of chocolate.

Xem thêm

Horses also have a strong sense of smell, which helps them detect danger and find food.

Xem thêm