Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Approach
Anh
əˈprəʊtʃ
Mỹ
əˈproʊtʃ
Giải nghĩa: Come near or nearer to (someone or something) in distance or time.
Nghĩa: Sự đến gần, sự lại gần; sự gần như, sự gần giống như
Danger
Anh
ˈdeɪndʒə(r)
Mỹ
ˈdeɪndʒər
Giải nghĩa: The possibility of suffering harm or injury.
Nghĩa: Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
Ít phổ biến
Environment
Anh
ɪnˈvaɪrənmənt
Mỹ
ɪnˈvaɪrənmənt
Giải nghĩa: The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates.
Nghĩa: Môi trường, hoàn cảnh xung quanh
Rất phổ biến
Sleep
Anh
sliːp
Mỹ
sliːp
Giải nghĩa: A condition of body and mind that typically recurs for several hours every night, in which the nervous system is relatively inactive, the eyes closed, the postural muscles relaxed, and consciousness practically suspended.
Nghĩa: Ngủ, ở trong tình trạng ngủ
Egypt
Anh
ˈiːdʒɪpt
Mỹ
ˈiːdʒɪpt
Giải nghĩa: Egypt, officially known as arab republic of egypt.
Nghĩa: Ai cập, tên chính thức là arab republic of egypt.
Ít phổ biến
Rotate
Anh
rəʊˈteɪt
Mỹ
ˈrəʊteɪt
Giải nghĩa: Move or cause to move in a circle round an axis or centre.
Nghĩa: Làm quay, làm xoay quanh
Không phổ biến
Defend
Anh
dɪˈfend
Mỹ
dɪˈfend
Giải nghĩa: Resist an attack made on (someone or something); protect from harm or danger.
Nghĩa: Che chở, bảo vệ, bào chữa
Không phổ biến
Breath
Anh
breθ
Mỹ
breθ
Giải nghĩa: The air taken into or expelled from the lungs.
Nghĩa: Hơi thở
Không phổ biến
Expressions
Anh
ɪksˈprɛʃənz
Mỹ
ɪkˈsprɛʃənz
Giải nghĩa: The action of making known one's thoughts or feelings.
Nghĩa: Biểu thức
Không phổ biến
Tongue
Anh
tʌŋ
Mỹ
tʌŋ
Giải nghĩa: The fleshy muscular organ in the mouth of a mammal, used for tasting, licking, swallowing, and (in humans) articulating speech.
Nghĩa: Lưỡi
Không phổ biến
Swimmers
Anh
ˈswɪm.əz
Mỹ
ˈswɪm.ɚz
Giải nghĩa: A swimming costume.
Nghĩa: Người bơi
Không phổ biến
Habitat
Anh
ˈhæbɪtæt
Mỹ
ˈhæbɪtæt
Giải nghĩa: The natural home or environment of an animal, plant, or other organism.
Nghĩa: Môi trường sống
Ít phổ biến
Birth
Anh
bɜːθ
Mỹ
bɜːrθ
Giải nghĩa: The emergence of a baby or other young from the body of its mother; the start of life as a physically separate being.
Nghĩa: Sự ra đời, sự sinh đẻ
Play
Play(n)
Anh
pleɪ
Mỹ
pleɪ
Giải nghĩa: Engage in activity for enjoyment and recreation rather than a serious or practical purpose.
Nghĩa: Sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
Rất phổ biến
Leaves
Anh
liːvz
Mỹ
liːvz
Giải nghĩa: A flattened structure of a higher plant, typically green and blade-like, that is attached to a stem directly or via a stalk. leaves are the main organs of photosynthesis and transpiration.
Nghĩa: Lá
Whistle
Anh
ˈwɪsl
Mỹ
ˈwɪsl
Giải nghĩa: A clear, high-pitched sound made by forcing breath through a small hole between partly closed lips, or between one's teeth.
Nghĩa: Sự huýt sáo, sự thổi còi
Không phổ biến
Flowers
Anh
flaʊər
Mỹ
ˈflaʊ.ɚ
Giải nghĩa: The seed-bearing part of a plant, consisting of reproductive organs (stamens and carpels) that are typically surrounded by a brightly coloured corolla (petals) and a green calyx (sepals).
Nghĩa: Hoa
Characteristics
Anh
ˌkærɪktəˈrɪstɪks
Mỹ
ˌkɛrəktəˈrɪstɪks
Giải nghĩa: Typical of a particular person, place, or thing.
Nghĩa: Những đặc tính, đặc điểm
Big
Big(adj)
Anh
bɪɡ
Mỹ
bɪɡ
Giải nghĩa: Of considerable size or extent.
Nghĩa: To, lớn
Rất phổ biến
Gentle
Gentle(adj)
Anh
ˈdʒentl
Mỹ
ˈdʒentl
Giải nghĩa: Having or showing a mild, kind, or tender temperament or character.
Nghĩa: Hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
Không phổ biến