Trở về

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: animal

The animal is one of the very familiar topics to us but contains many miracles that we have never known. So Ettip invites you to learn English with Ettip and discover close animals but there are many new things about them that you do not know yet.

Largest
Largest(adj)
Anh
ˈlɑːʤɪst
Mỹ
ˈlɑrʤəst
Giải nghĩa: Biggest in size or quantity
Nghĩa: Lớn nhất
Oceans
Anh
ˈəʊʃənz
Mỹ
ˈoʊʃənz
Giải nghĩa: A very large expanse of sea, in particular each of the main areas into which the sea is divided geographically.
Nghĩa: Đại dương
Không phổ biến
Trained
Trained(adj)
Anh
treɪnd
Mỹ
treɪnd
Giải nghĩa: Having been taught a particular skill or type of behaviour through practice and instruction over a period of time.
Nghĩa: Được huấn luyện
Ít phổ biến
Blind
Blind(adj)
Anh
blaɪnd
Mỹ
blaɪnd
Giải nghĩa: Unable to see because of injury, disease, or a congenital condition.
Nghĩa: Đui, mù
Ít phổ biến
Signature
Anh
ˈsɪgnɪʧə
Mỹ
ˈsɪgnəʧər
Giải nghĩa: A person's name written in a distinctive way as a form of identification in authorizing a cheque or document or concluding a letter.
Nghĩa: Đặc trưng, đặc biệt
Detect
Anh
dɪˈtekt
Mỹ
dɪˈtekt
Giải nghĩa: Discover or identify the presence or existence of.
Nghĩa: Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
Không phổ biến
Themselves
Anh
ðəmˈselvz
Mỹ
ðəmˈselvz
Giải nghĩa: Used as the object of a verb or preposition to refer to a group of people or things previously mentioned as the subject of the clause.
Nghĩa: Tự chúng, tự họ, tự
Lakes
Anh
leɪks
Mỹ
leɪks
Giải nghĩa: A large area of water surrounded by land.
Nghĩa: Hồ
Ít phổ biến
Swimming
Anh
ˈswɪmɪŋ
Mỹ
ˈswɪmɪŋ
Giải nghĩa: The sport or activity of propelling oneself through water using the limbs.
Nghĩa: Sự bơi lội
Otters
Anh
ˈɒtəz
Mỹ
ˈɑtərz
Giải nghĩa: A semiaquatic fish-eating mammal of the weasel family, with an elongated body, dense fur, and webbed feet.
Nghĩa: Rái cá
Không phổ biến
Understand
Anh
ˌʌndəˈstænd
Mỹ
ˌʌndərˈstænd
Giải nghĩa: Perceive the intended meaning of (words, a language, or a speaker).
Nghĩa: Hiểu, nhận thức
Sizes
Anh
saɪz
Mỹ
saɪz
Giải nghĩa: The relative extent of something; a thing's overall dimensions or magnitude; how big something is.
Nghĩa: Kích cỡ
Fingerprints
Anh
ˈfɪŋgəprɪnts
Mỹ
ˈfɪŋgərˌprɪnts
Giải nghĩa: An impression or mark made on a surface by a person's fingertip, able to be used for identifying individuals from the unique pattern of whorls and lines on the fingertips.
Nghĩa: Dấu vân tay
Không phổ biến
Clever
Clever(adj)
Anh
ˈklevə(r)
Mỹ
ˈklevər
Giải nghĩa: Quick to understand, learn, and devise or apply ideas; intelligent.
Nghĩa: Lanh lợi, thông minh, tài giỏi
Không phổ biến
Rocks
Anh
rɒks
Mỹ
rɑks
Giải nghĩa: Stone; Rocks protruding from the ground, the sea surface
Nghĩa: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển
Ít phổ biến
Run
Run(n)
Anh
rʌn
Mỹ
rʌn
Giải nghĩa: Move at a speed faster than a walk, never having both or all the feet on the ground at the same time.
Nghĩa: Chạy, hoạt động
Rất phổ biến
Pounds
Anh
paʊndz
Mỹ
paʊndz
Giải nghĩa: A unit of weight equal to 16 oz. avoirdupois (0.4536 kg), or 12 oz. troy (0.3732 kg).
Nghĩa: Bảng
Ít phổ biến
Unique
Unique(adj)
Anh
juˈniːk
Mỹ
juˈniːk
Giải nghĩa: Being the only one of its kind; unlike anything else.
Nghĩa: Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, độc đáo
Happy
Happy(adj)
Anh
ˈhæpi
Mỹ
ˈhæpi
Giải nghĩa: Feeling or showing pleasure or contentment.
Nghĩa: Vui sướng, hạnh phúc
Groups
Anh
gruːps
Mỹ
grups
Giải nghĩa: A number of people or things that are located, gathered, or classed together.
Nghĩa: Các nhóm
Rất phổ biến