Trở về
Clever

Clever

(adj)
Anh
ˈklevə(r)
Mỹ
ˈklevər
Giải nghĩa: Quick to understand, learn, and devise or apply ideas; intelligent.
Nghĩa: Lanh lợi, thông minh, tài giỏi
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Clever" trong câu (ví dụ)

Otters are fun and clever animals.

Xem thêm