Trở về
Defend

Defend

(v)
Anh
dɪˈfend
Mỹ
dɪˈfend
Giải nghĩa: Resist an attack made on (someone or something); protect from harm or danger.
Nghĩa: Che chở, bảo vệ, bào chữa
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Defend" trong câu (ví dụ)

They work together to defend territory and hunt.

Xem thêm

They use their legs to kick predators and defend themselves.

Xem thêm