Trở về
Supersaturated

Supersaturated

(adj)
Anh
ˌsuːpəˈsætʃəreɪtɪd
Mỹ
ˌsuːpɚˈsætʃəreɪtɪd
Giải nghĩa: Super Saturation
Nghĩa: Siêu bão hòa
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Supersaturated" trong câu (ví dụ)

At 100% relative humidity, the air cannot hold additional moisture, thus, the air will become supersaturated if additional moisture is added.

Xem thêm