Trở về
Rotate

Rotate

(v)
Anh
rəʊˈteɪt
Mỹ
ˈrəʊteɪt
Giải nghĩa: Move or cause to move in a circle round an axis or centre.
Nghĩa: Làm quay, làm xoay quanh
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Rotate" trong câu (ví dụ)

This reflex allows cats to quickly assess which way is down and rotate their bodies while in mid-air.

Xem thêm

It takes 59 Earth days for Mercury to rotate once.

Xem thêm

They can rotate their ears 180 degrees to hear in all directions.

Xem thêm