Trở về
Buddha

Buddha

(n)
Anh
ˈbʊdə
Mỹ
ˈbuːdə
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Đức phật
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Buddha" trong câu (ví dụ)

While here, be sure to visit Wat Traimit so you can set your eyes upon the largest sold gold Buddha in the world.

Xem thêm