Trở về
App installs

App installs

(n)
Anh
æp ɪnˈstɔːlz
Mỹ
æp ɪnˈstɔlz
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Lượt cài đặt ứng dụng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "App installs" trong câu (ví dụ)

Android's app store "Google Play" has over 48 billion app installs.

Xem thêm