Lions
29 Mar, 2020
Tổng số từ vựng: 177
Số phút để đọc: 2
Chủ đề: Animal
Bạn có thể nhấn vào từ hoặc cụm từ bất kỳ để xem nhanh nghĩa, giải nghĩa, hình ảnh minh hoạ, phát âm,...
Lions are the only big cats to live in groups , called prides .

Sư tử là loài mèo lớn duy nhất sống theo bầy đàn, được gọi là những đàn sư tử (prides).

Prides are close family groups .

Những đàn sư tử là những nhóm gia đình thân thiết.

They work together to defend territory and hunt.

Chúng làm việc cùng nhau để bảo vệ lãnh thổ và săn mồi.

The females in the pride tend to do the majority of the hunting.

Những con cái trong đàn có xu hướng thực hiện phần lớn công việc săn mồi.

They work as a group and use intelligent hunting tactics to catch prey which they would not be able to catch alone as they are faster than them.

Chúng hoạt động theo nhóm và sử dụng các chiến thuật săn mồi thông minh để bắt những con mồi mà chúng sẽ không thể bắt một mình vì những con mồi đó nhanh hơn chúng.

Lions enjoy relaxing and lazing around.

Sư tử thích nghỉ ngơi và nằm dài ra đó.

They spend between 16 and 20 hours each day resting and sleeping .

Chúng dành từ 16 đến 20 giờ mỗi ngày để nghỉ ngơi và ngủ.

They have few sweat glands so they wisely tend to conserve their energy by resting during the day and become more active at night when it is cooler.

Chúng có ít tuyến mồ hôi nên chúng có xu hướng tiết kiệm năng lượng khôn ngoan bằng cách nghỉ ngơi vào ban ngày và hoạt động nhiều hơn vào ban đêm khi trời mát hơn.

Lionesses are caring mothers who will even take care of a neglected cub , allowing him/her to suckle and giving them a chance to survive .

Sư tử cái là những bà mẹ quan tâm, thậm chí sẽ chăm sóc một đàn con bị bỏ rơi, cho phép nó bú và cho chúng cơ hội sống sót.

Two or more lionesses in a group tend to give birth around the same time, and the cubs are raised together.

Hai hoặc nhiều sư tử cái trong một nhóm có xu hướng sinh con cùng thời điểm và các con được nuôi cùng nhau.

Cubs are extremely playful .

Những con sư tử con cực kỳ ham vui đùa.

Lions roar to communicate their position to other prides .

Các con sư tử gầm lên để truyền đạt vị trí của chúng cho những đàn sư tử khác.

A lion's roar is the loudest of any big cat and can be heard up to 8 km away.

Tiếng gầm của sư tử là âm thanh lớn nhất so với bất kỳ con mèo lớn nào và có thể nghe thấy ở khoảng cách 8 km.

Lions have terrific night vision .

Sư tử có tầm nhìn ban đêm tuyệt vời.

They are 6 times more sensitive to light than humans.

Chúng nhạy cảm với ánh sáng gấp 6 lần con người.

This gives them a distinct advantage over some prey species when hunting at night.

Điều này giúp chúng có lợi thế khác biệt so với một số loài săn mồi khi săn mồi vào ban đêm.

Lions communicate through a range of behaviours and their expressive movements are very highly developed.

Sư tử giao tiếp thông qua một loạt các hành vi và các cử động biểu cảm của chúng rất phát triển.

They will perform peaceful tactile actions such as licking each other and rubbing heads.

Chúng sẽ thực hiện các hành động xúc giác ôn hòa như liếm nhau và xoa đầu.

Head rubbing, or nuzzling , is a common greeting behaviour for lions .

Xoa đầu hay còn gọi là rúc đầu là hành vi chào hỏi phổ biến của sư tử.

They also communicate through a variety of vocalisations including purrs, snarls, miaows and hissing.

Chúng cũng giao tiếp thông qua nhiều loại giọng khác nhau bao gồm những tiếng gầm gừ, gầm gừ, meo meo và rít.

Their vocalisations also vary in intensity and pitch .

Phát âm của chúng cũng khác nhau về cường độ và cao độ.

Lions are symbols of strength and courage and have been celebrated throughout history for these characteristics .

Sư tử là biểu tượng của sức mạnh và lòng dũng cảm và đã được tôn vinh trong suốt lịch sử vì những đặc điểm này.

They are also common symbols for royalty and stateliness , hence the phrase 'king of the jungle'.

Chúng cũng là biểu tượng chung cho hoàng gia và tính pháp lý, do đó có cụm từ 'chúa tể của rừng xanh'.

Tăng