Trở về
Exciting

Exciting

(adj)
Anh
ɪkˈsaɪtɪŋ
Mỹ
ɪkˈsaɪtɪŋ
Giải nghĩa: Causing great enthusiasm and eagerness.
Nghĩa: Hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Exciting" trong câu (ví dụ)

Here are 10 exciting facts about eBay that will leave you wanting to discover some of the mysteries people list online.

Xem thêm

Learning about AI is fun and exciting!

Xem thêm

Welcome to the exciting world of New York!

Xem thêm