Trở về
Exploration

Exploration

(n)
Anh
ˌekspləˈreɪʃn
Mỹ
ˌekspləˈreɪʃn
Giải nghĩa: The action of exploring an unfamiliar area.
Nghĩa: Sự thăm dò, sự thám hiểm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Exploration" trong câu (ví dụ)

Despite its harsh conditions, Mars continues to be a target for space exploration.

Xem thêm